| LOẠI TIỀN | TỶ GIÁ MUA | TỶ GIÁ BÁN | ||
| Tiền mặt | Chuyển khoản | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
| USD (Mệnh giá<50) | 26.000 | |||
| USD (Mệnh giá từ 50-100) | 26.120 | 26.150 | 26.405 | 26.405 |
| EUR | 30.166 | 30.460 | 31.470 | 31.470 |
| JPY | - | 166,57 | 172,33 | |
| AUD | - | 17.324 | 17.880 | |
| CAD | - | 18.853 | 19.461 | |
| GBP | - | 34.794 | 35.830 | |
| CHF | - | 32.643 | 33.641 | |
| SGD | - | 20.107 | 20.721 | |
| THB | - | 818 | 854 | |
| (Tỷ giá trên chỉ có tính tham khảo và có thể thay đổi tùy thời điểm) | ||||
| Tỷ giá trung tâm do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công bố: 1USD = 25,148VND | ||||
| Giá trần USD/VND: 1USD = 26,405VND | ||||
| Giá sàn USD/VND: 1USD = 23,891VND | ||||