|
||||||||||||
Bảng lãi suất chi tiết |
|
||||||||||||
Bảng lãi suất chi tiết |
Tỷ giá ngoại tệ | Mua CK (VND) | Bán ra (VND) |
usd | 25,200 | 25,497 |
eur | 26,846 | 27,769 |
gbp | 32,220 | 33,322 |
Bảng tỷ giá chi tiết |